投资与利润主题的术语

2021-07-12 15:24

中文

英文

越南语

投资

Invest(v)

Đầu tư, đầu tư vn

可投资

Investible(adj)

có   th đầu   tư

投资

Investment (n)

S đầu   tư

资本投资

Capital investment (n)

Vn đầu tư cơ bn

直接投资资本

 Direct investment (n)

Vn đầu tư trc tiếp

外商投资资本

Foreign investment (n)

Vn đầu tư nước ngoài

投资者

Investor (n)

Người đầu tư

投资形式

Forms of investment (n)

Các hình thc đầu tư

工业投资

Industrial investment (n)

S đầu tư công nghip

投资账户

Investment account (n)

Tài khon đầu tư

投资信贷

Investment credit (n)

Tín dng đầu tư

投资银行

 Investment bank (n)

Ngân hàng đầu tư

投资资本

Investment cost (n)

Chi phí đầu tư

投资支出

Investment expenditure (n)

Phí tn đầu tư

投资融资

Investment financing (n)

S tài tr đầu tư

投资法

Investment law (n)

Lut đầu tư

投资许可证

Investment license (n)

Giy phép đầu tư

投资计划

Investment plan (n)

Kế hoch đầu tư

投资项目

Investment project (n)

D án đầu tư

投资规划

Investment programme (n)

Chương trình đầu tư

投资证券

Investment securities (n)

Chng khoán đầu tư

越南外商投资法

Law on foreign investment in Vietnam (n)

Lut đầu tư nước ngoài ti Vit Nam

私人投资

Private investment (n)

S đầu tư tư nhân

短期投资

Short – term investment (n)

S đầu tư ngn hn

利润

Profit (n)

Tin lãi, li nhun

…有可观利润

To make a good profit on…

Kiếm được nhiu lãi trong

净利润

Clear profit (n)

Lãi ròng, lãi tnh

预计利润

Estimated profit (n)

Lãi t  tính,   lãi ước tính

预期利润

Expected profit (n)

Lãi d tính

毛利

Gross profit (n)

Lãi gp, li nhun gp

垄断利润

Monopoly profit (n)

Li nhun lũng đon

盈利能力

Profitability (n)

Doanh li

外贸盈利能力

Foreign trade profitability (n)

Doanh li ngoi thương

有利可图的

Profitable (adj)

Sinh lãi, mang li, có li

无利可图

Profitless (adj)

全国咨询热线: +84 0917646670